Có 2 kết quả:
招标 zhāo biāo ㄓㄠ ㄅㄧㄠ • 招標 zhāo biāo ㄓㄠ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to invite bids
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to invite bids
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0